|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Trọn đời: | 50000hours | Xếp hạng IP: | IP66 |
|---|---|---|---|
| Điện áp đầu vào: | 220VAC, 50Hz, 24VDC | Tiêu thụ năng lượng: | 5 ~ 40W |
| Kháng ăn mòn: | WF2 | EX Mark: | II 2 G Ex |
| Gắn kết: | Trần nhà | Loại vật phẩm: | Đèn cản trở bằng chứng nổ |
| Làm nổi bật: | explosion proof alarm beacon,hazardous location alarm light,50000 hours lifetime beacons |
||
Đèn báo động chống cháy nổ được thiết kế để cung cấp các tín hiệu cảnh báo đáng tin cậy và hiệu quả trong môi trường dễ cháy nổ như khu vực Cấp 1, tàu, nhà máy lọc dầu và mỏ dầu. Các đèn báo nhấp nháy chống khói này rất cần thiết để đảm bảo an toàn và an ninh trong môi trường nguy hiểm, nơi có thể có khí, hơi hoặc bụi dễ cháy.
Với tùy chọn gắn trần, những đèn báo động này có thể dễ dàng lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau để cảnh báo nhân viên về các mối nguy hiểm tiềm ẩn. Kết cấu bền bỉ và xếp hạng IP66 khiến chúng phù hợp để sử dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, nơi cần thiết phải bảo vệ chống bụi và nước xâm nhập.
Với tuổi thọ lên đến 50.000 giờ, đèn báo động chống cháy nổ này mang lại hiệu suất và tuổi thọ đáng tin cậy, giảm nhu cầu thay thế và bảo trì thường xuyên. Dòng điện chờ thấp ≤50mA đảm bảo hiệu quả năng lượng và hiệu quả chi phí, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng liên tục trong các ứng dụng quan trọng.
| Cách sử dụng | Cấp 1, Tàu, nhà máy lọc dầu, mỏ dầu |
| Tiêu thụ điện năng | 5~40W |
| Màu sắc | Đỏ, Vàng, Xanh lam, Xanh lục, tùy chỉnh |
| Xếp hạng IP | IP66 |
| Tuổi thọ | 50000 giờ |
| Đề-xi-ben | 120-180DB |
| Gắn | Trần |
| Điện áp đầu vào | 220VAC, 50Hz, 24VDC |
| Chống ăn mòn | WF2 |
| Loại sản phẩm | Đèn chướng ngại vật chống cháy nổ |
1. Ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất
Địa điểm: Nhà máy lọc dầu, nhà máy hóa chất, giàn khoan, trạm xăng và kho dầu.
Vật liệu nguy hiểm: Khí và hơi dễ cháy nổ như dầu thô, khí tự nhiên, xăng, benzen và rượu.
2. Ngành khai thác than
Địa điểm: Đường hầm dưới lòng đất, mặt khai thác và trạm trung chuyển.
Vật liệu nguy hiểm: Khí (chủ yếu là metan) và bụi than.
3. Môi trường nổ bụi
Địa điểm: Nhà máy xay xát, nhà máy lọc đường, nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi, nhà máy gia công kim loại (bột nhôm và magiê), nhà máy chế biến gỗ và nhà máy nhựa.
Vật liệu nguy hiểm: Bụi dễ cháy lơ lửng trong không khí.
4. Ngành dược phẩm và thực phẩm
Địa điểm: Một số xưởng nguyên liệu thô, nhà máy chiết xuất ethanol và khu vực chế biến bột tinh bột hoặc đường.
Vật liệu nguy hiểm: Hơi cồn và bụi dễ cháy.
5. Các địa điểm công nghiệp khác
Địa điểm: Nhà máy phun sơn (hơi dung môi), kho dung môi, phòng nồi hơi khí và nhà máy xử lý nước thải (có thể tạo ra metan).
Vật liệu nguy hiểm: Các hóa chất dễ cháy và nổ khác nhau.
Người liên hệ: Ms. Ivy
Tel: 18951239295
Fax: 86-519-83987298